Từ điển Thiều Chửu
湊 - thấu
① Họp, cùng nghĩa với chữ thấu 輳. ||② Thớ da dẻ, cùng nghĩa với chữ thấu 腠.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
湊 - thấu
Nước chảy dồn lại một nơi — Tụ họp lại.